Có 2 kết quả:

好过 hǎo guò ㄏㄠˇ ㄍㄨㄛˋ好過 hǎo guò ㄏㄠˇ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have an easy time
(2) (feel) well

Từ điển Trung-Anh

(1) to have an easy time
(2) (feel) well